Tiêu chuẩn SEFA là gì
Hiệp hội Thiết bị Khoa học và Nội thất – The scientific Equipment and Furniture Association (SEFA) được thành lập vào năm 1988. SEFA là một tiêu chuẩn quốc tế để kiểm tra tính an toàn và toàn vẹn về cấu trúc của đồ nội thất trong phòng thí nghiệm.
SEFA giải quyết yêu cầu của các thành viên và cải thiện chất lượng, an toàn của các cơ sở thí nghiệm thông qua việc thiết lập các tiêu chuẩn an toàn sản phẩm. Tiêu chuẩn này cung cấp cho các nhà sản xuất và người sử dụng một công cụ để đánh giá chức năng thiết bị trong phòng thí nghiệm.
SEFA là một hiệp hội và tất cả các thành viên đều có thể tham gia vào quá trình phát triển “Thực hành được khuyến nghị” – “Recommend Practise”. Hiệp hội bao gồm một hội đồng quản trị, ban cố vấn và các nhân viên chuyên nghiệp.
Chứng nhận SEFA – SEFA Certification
Năm 2004, các thành viên SEFA đã thiết lập một bộ tiêu chuẩn chứng nhận. Mục đích của nó là kiểm tra và cải thiện chất lượng của các cơ sở phòng thí nghiệm, từ bề mặt làm việc đến tủ chứa hóa chất lỏng, tuân theo các tiêu chuẩn ở mọi bước từ thiết kế đến sản xuất. Các sản phẩm được chứng nhận SEFA phải được kiểm tra bởi một trong các phòng thử nghiệm được SEFA chấp thuận và được công nhận là các sản phẩm và cơ sở chất lượng cao..
Các tiêu chuẩn của SEFA cũng bao gồm viết đề xuất, cài đặt và quy trình làm việc. Nhiều cơ quan chính phủ, ngành công nghiệp, trường học, cao đẳng và đại học sử dụng các sản phẩm được chứng nhận SEFA.
SEFA Tests
Sau đây là các bài kiểm tra phải được thực hiện trên mọi sản phẩm để công nhận nó là sản phẩm được SEFA khuyến nghị:
- Kiểm tra độ bền / Kiểm tra cơ học: như tải trọng trên bề mặt, tủ và ngăn kéo.
- Thử nghiệm số lần đóng mở / Thử nghiệm động lực học: tác dụng của lực lên cửa và tủ.
- Kiểm tra hoàn thiện bề mặt làm việc: tiếp xúc với 49 hóa chất bao gồm cả axit.
Các thực hành được SEFA khuyến nghị – SEFA Recommended Practices
SEFA phân phối danh sách các Thực hành Khuyến nghị được các nhà sản xuất sử dụng trong sản xuất các thiết bị phòng thí nghiệm.
- Fume hoods (SEFA 1) – Tủ hút
- Installations (SEFA 2) – Cài đặt
- Laboratory work surfaces (SEFA 3) – Bề mặt làm việc trong phòng lab
- Glossary (SEFA 4) – Bảng chú giải thuật ngữ
- Scope of work (SEFA 5) – Phạm vi công việc
- Laboratory Fixtures (SEFA 7) – Nội thất cố định (vòi nước, đèn) trong phòng lab
- Laboratory casework-Metal (SEFA 8M) – Nội thất phòng lab làm bằng kim loại
- Laboratory casework-Wood (SEFA 8W) – Nội thất phòng lab làm bằng gỗ
- Laboratory grade Phenolic casework (SEFA 8PH) – Nội thất phòng lab làm bằng phenolic
- Laboratory grade Plastic Laminate casework (SEFA 8PL) – Nội thất phòng lab làm bằng plastic laminate
- Laboratory grade Polypropylene casework (SEFA 8P) – Nội thất phòng lab làm bằng polypropylene
- Ductless hoods (SEFA 9) – Tủ hút không đường ống
- Laboratory furniture system (SEFA 10) – Hệ thống nội thất phòng lab
- Liquid chemical storage (SEFA 11) – Tủ chứa hóa chất lỏng
Mục đích của phương pháp thực hành khuyến nghị này là cung cấp cho các kiến trúc sư, kỹ sư, nhà sản xuất và người dùng các thực hành tiêu chuẩn. Các thực hành được khuyến nghị cung cấp một nguồn kiến thức toàn diện. Trong khi các thành viên cũng chịu trách nhiệm về điều kiện và môi trường mà họ làm việc. Do đó cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao.
Fume hoods (SEFA 1) – Tủ hút
Tủ hút phòng thí nghiệm là một sản phẩm an toàn được thiết kế đặc biệt để mang các chất thải nguy hiểm ra khỏi phòng thí nghiệm và ra khỏi tòa nhà. Tủ hút phải làm từ vật liệu chống cháy. Tủ hút phải có hệ thống bypass để kiểm soát các luồng không khí bên trong tủ hút. Tủ hút có nhiều hình dạng, kích thước, chất liệu.
Thực hành này cũng phù hợp với Tiêu chuẩn ASHRAE 110-2016: Phương pháp Kiểm tra Hiệu suất của Tủ hút Phòng thí nghiệm – Method of Testing Performance of Laboratory Fume Hoods.
Installations (SEFA 2) – Cài đặt
Thực hành khuyến nghị này cung cấp thông tin liên quan đến việc lắp đặt thiết bị và nội thất phòng thí nghiệm. Thông tin này được sử dụng như một hướng dẫn để phối hợp và sắp xếp công việc.
Laboratory work surfaces (SEFA 3) – Bề mặt làm việc trong phòng lab
Các bề mặt làm việc đạt chứng nhận SEFA. Các thử nghiệm khác nhau được thực hiện để kiểm tra độ bền và không phản ứng của bề mặt và sau đó các bề mặt được đánh giá thành bốn loại khác nhau. Đầu tiên bề mặt tiếp xúc với hóa chất trong 24 giờ, sau đó rửa bằng nước, sau đó bằng nước pha chất tẩy rửa, và cuối cùng bằng cồn isopropyl, và cuối cùng rửa bằng nước cất và lau sạch bằng vải khô. Và sau đó bề mặt được đánh giá theo độ ổn định của nó đối với hóa chất.
Glossary (SEFA 4) – Bảng chú giải thuật ngữ
SEFA đã phát triển Bảng thuật ngữ này để hiểu giữa các nhà thiết kế, kiến trúc sư, nhà sản xuất, người mua và người dùng cuối. Các thuật ngữ SEFA thường được sử dụng để xác định các sản phẩm và công việc liên quan.
SEFA cho phép tất cả các bên quan tâm gửi hoặc đề xuất các điều khoản bổ sung hoặc bất kỳ thay đổi nào đối với các điều khoản đã được Hiệp hội xác định. Đây được coi là một tiêu chuẩn giúp giải quyết các tranh chấp có thể phát sinh hoặc bổ sung các điều khoản áp dụng trong bất kỳ hợp đồng hay các văn bản liên quan.
Scope of work (SEFA 5) – Phạm vi công việc
Trong đặc điểm kỹ thuật này, tiêu chuẩn chất lượng là mục đích chính. Nội thất và thiết bị khác với tiêu chuẩn không nên được xem xét trừ khi có bằng chứng đầy đủ với đề xuất có bản vẽ hoàn chỉnh và các mẫu thể hiện tất cả các yêu cầu cần thiết của thông số kỹ thuật này được đính kèm. Hiệp hội SEFA có thể từ chối thiết bị không theo tiêu chuẩn đã thiết lập.
Laboratory Fixtures (SEFA 7) – Nội thất cố định (vòi nước, đèn) trong phòng lab
Các thực hành được khuyến nghị này áp dụng cho các thiết bị và phụ kiện phục vụ trong phòng thí nghiệm, bao gồm van và các sản phẩm liên quan cũng như thiết bị an toàn, bao gồm vòi tắm khẩn cấp, bồn rửa mắt khẩn cấp và các sản phẩm liên quan khác.
Laboratory casework-Wood (SEFA 8W) – Nội thất phòng lab làm bằng gỗ
Thông số kỹ thuật này sẽ cung cấp cho các nhà sản xuất và người sử dụng các công cụ để đánh giá độ an toàn và độ bền của nội thất phòng thí nghiệm bằng gỗ trong phòng thí nghiệm. Nội thất phòng thí nghiệm bằng gỗ bao gồm tủ cơ sở, tủ treo tường, tủ gắn trên quầy, tủ cao, bàn và giá đỡ.
Tài liệu này mô tả các đặc điểm nổi bật của thùng gỗ cấp phòng thí nghiệm. Và cần hết sức cẩn thận trong khi kiểm tra công việc của phòng thí nghiệm.
Laboratory casework-Metal (SEFA 8M) – Nội thất phòng lab làm bằng kim loại
Đặc điểm kỹ thuật này cung cấp cho các nhà sản xuất và người sử dụng các công cụ để đánh giá độ an toàn và độ bền của vật liệu kim loại trong phòng thí nghiệm. Tủ và giá đỡ phải chịu nhiều thử nghiệm khác nhau. Phòng thí nghiệm kim loại bao gồm tủ đế, tủ gắn trên quầy, tủ cao và giá đỡ.
Tài liệu này mô tả các đặc điểm của vật liệu kim loại trong phòng thí nghiệm. Những điều cần hết sức cẩn thận trong khi kiểm tra các tủ này.
Laboratory grade Phenolic casework (SEFA 8PH) – Nội thất phòng lab làm bằng phenolic
Thông số kỹ thuật này sẽ cung cấp cho các nhà sản xuất và người dùng các công cụ để đánh giá độ an toàn và độ bền của đồ nội thất cấp phòng thí nghiệm làm bằng Phenolic. Nội thất phòng thí nghiệm bằng phenolic sẽ bao gồm tủ cơ sở, tủ treo tường, tủ gắn trên quầy, tủ cao và giá đỡ.
Laboratory grade Plastic Laminate casework (SEFA 8PL) – Nội thất phòng lab làm bằng plastic laminate
Thông số kỹ thuật này sẽ cung cấp cho các nhà sản xuất và người dùng, các công cụ để đánh giá độ an toàn và độ bền của hộp phòng thí nghiệm bằng nhựa laminate. Nội thất phòng lab làm bằng plastic laminate phải được làm bằng lõi, ép cao áp, lớp nền, lớp lót hoặc melamine nung chảy bằng nhiệt.
Laboratory grade Polypropylene casework (SEFA 8P) – Nội thất phòng lab làm bằng polypropylene
Thông số kỹ thuật này sẽ cung cấp cho các nhà sản xuất và người dùng, các công cụ để đánh giá độ an toàn và độ bền của đồ nội thất phòng thí nghiệm bằng vật liệu Polypropylene. Nội thất phòng thí nghiệm bằng polypropylene bao gồm tủ cơ sở, tủ treo tường, tủ cao, bàn và giá đỡ.
Ductless hoods (SEFA 9) – Tủ hút không đường ống
Thông số kỹ thuật này cung cấp thông tin liên quan đến tủ hút không đường ống. Ductless Hood là một thiết bị lọc tuần hoàn, không thể thiếu trong hệ thống thông gió phòng thí nghiệm. Nó cung cấp thông tin liên quan đến quá trình lọc, tính khả thi, an toàn và hạn chế cũng như các khuyến nghị và trách nhiệm của nhà sản xuất.
Thông số kỹ thuật này cung cấp các hướng dẫn về ứng dụng, sử dụng và lắp đặt đúng máy hút mùi không ống dẫn.
Laboratory furniture system (SEFA 10) – Hệ thống nội thất phòng lab
Thực hành khuyến nghị này cung cấp thông tin về các loại tủ bảo quản hóa chất lỏng, kết cấu, lắp đặt và thông tin cơ bản về bảo quản. Nó cũng cung cấp thông tin về hóa chất nào có thể được lưu trữ cùng nhau và hóa chất nào có thể được lưu trữ cùng nhau.
Liquid chemical storage (SEFA 11) – Tủ chứa hóa chất lỏng
Thực hành được khuyến nghị này cung cấp thông tin liên quan đến các loại tủ bảo quản hóa chất lỏng, cấu tạo, lắp đặt và thông tin cơ bản về bảo quản. Nó cũng cung cấp thông tin về loại hóa chất nào có thể được lưu trữ cùng nhau.
Vui lòng liên hệ Lý Sơn Sa Kỳ Lab để được tư vấn nội thất phòng thí nghiệm và các loại tủ an toàn trong phòng lab.